Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vũ Thái Dương Anh

Công Ty Cổ Phần Vũ Thái Dương Anh có địa chỉ tại Nhà ông Vũ Đức Xuân, thôn Long Thành - Xã Quảng Long - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802203343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802203343

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vũ Thái Dương Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax 0918810966 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Vũ Đức Xuân, thôn Long Thành - Xã Quảng Long - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918810966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Vũ Đức Xuân, thôn Long Thành - Xã Quảng Long - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802203343 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đức Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Long Thành-Xã Quảng Long-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vũ Đức Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802203343, 0918810966, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Long, Vũ Đức Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600