Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802205809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802205809

Ngày cấp 22-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0987759833 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987759833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802205809 / 22-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Tân Trường-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802205809, 0987759833, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Tân Trường, Lê Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290