Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Du Học Quốc Tế Nhật Việt

NHậT VIệT JVI.LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Du Học Quốc Tế Nhật Việt - NHậT VIệT JVI.LTD có địa chỉ tại Số nhà 49 Tân Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802207517 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802207517

Ngày cấp 29-10-2014 Ngày đóng MST 24-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Du Học Quốc Tế Nhật Việt

Tên giao dịch

NHậT VIệT JVI.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 0968933286 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 49 Tân Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968933286 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 49 Tân Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802207517 / 29-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Đặng Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 303, đường Phúc Diễn-Phường Xuân Phương-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Đặng Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802207517, 0968933286, NHậT VIệT JVI.LTD, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Thị Trấn Hoằng Hóa, Trương Đặng Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
17 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Đại lý du lịch 79110
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục mầm non 85100
34 Giáo dục tiểu học 85200
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Đào tạo cao đẳng 85410
38 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600