Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dụng Cụ Thể Thao Sunrise

CôNG TY SUNRISE SPORT

Công Ty TNHH Dụng Cụ Thể Thao Sunrise - CôNG TY SUNRISE SPORT có địa chỉ tại Đội 7 - Xã Hoằng Thành - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802208831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802208831

Ngày cấp 03-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dụng Cụ Thể Thao Sunrise

Tên giao dịch

CôNG TY SUNRISE SPORT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 0373934668 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7 - Xã Hoằng Thành - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373934668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7 - Xã Hoằng Thành - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802208831 / 03-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thọ Văn-Xã Hoằng Phúc-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Văn Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802208831, 0373934668, CôNG TY SUNRISE SPORT, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Thành, Trần Văn Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Quảng cáo 73100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200