Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thanh Hóa

Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thanh Hóa có địa chỉ tại Sn 296 tiểu khu 12 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802211030-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802211030-001

Ngày cấp 17-12-2014 Ngày đóng MST 16-11-2016
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thanh Hóa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sn 296 tiểu khu 12 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sn 296 tiểu khu 12 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802211030-001 / 17-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá.
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Xuân Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Hoằng Trạch-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Đăng Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802211030-001, Thanh Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Thị Trấn Vạn Hà, Lê Xuân Quý, Trần Đăng Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Hoạt động viễn thông có dây 61100
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490