Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Yến - Ct

Công Ty TNHH Thành Yến - Ct có địa chỉ tại Thôn Dương Huệ - Xã Cẩm Phong - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802211094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802211094

Ngày cấp 12-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Yến - Ct

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ Điện thoại / Fax 0373705686 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dương Huệ - Xã Cẩm Phong - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373705686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dương Huệ - Xã Cẩm Phong - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802211094 / 12-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dương Huệ-Xã Cẩm Phong-Huyện Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802211094, 0373705686, Thanh Hoá, Huyện Cẩm Thuỷ, Xã Cẩm Phong, Nguyễn Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290