Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Đồng Thịnh

Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Đồng Thịnh có địa chỉ tại SN 150 khu 2 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802214088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802214088

Ngày cấp 01-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Đồng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành Điện thoại / Fax 01664298888 /
Địa chỉ trụ sở

SN 150 khu 2 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01664298888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 150 khu 2 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802214088 / 01-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Xuân Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 150, khu2-Thị trấn Kim Tân-Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Xuân Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802214088, 01664298888, Thanh Hoá, Huyện Thạch Thành, Thị Trấn Kim Tân, Trịnh Xuân Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730