Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Chế Biến Lâm Sản Thủy Hạnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Chế Biến Lâm Sản Thủy Hạnh có địa chỉ tại Km 34, khu 6 - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802245720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quan Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802245720

Ngày cấp 23-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Chế Biến Lâm Sản Thủy Hạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quan Sơn Điện thoại / Fax 0913276452 /
Địa chỉ trụ sở

Km 34, khu 6 - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913276452 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 34, khu 6 - - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802245720 / 23-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Viết Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Km 34, khu 6-Huyện Quan Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Đỗ Viết Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802245720, 0913276452, Thanh Hoá, Huyện Quan Sơn, Đỗ Viết Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933