Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Nga

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Nga có địa chỉ tại Xóm 10 - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802248270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802248270

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Điện thoại / Fax 0915215883 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 10 - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915215883 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 10 - - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802248270 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802248270, 0915215883, Thanh Hoá, Huyện Triệu Sơn, Trịnh Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510