Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Nhân Trường Xuân

Công Ty TNHH Thanh Nhân Trường Xuân có địa chỉ tại Thôn Thành, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802253986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802253986

Ngày cấp 08-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Nhân Trường Xuân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0988004609 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thành, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988004609 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802253986 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 08-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thành-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802253986, 0988004609, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Xuân Lâm, Lê Ngọc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
15 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
23 Bán buôn thủy sản 46322
24 Bán buôn rau, quả 46323
25 Bán buôn cà phê 46324
26 Bán buôn chè 46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
31 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn vải 46411
35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
36 Bán buôn hàng may mặc 46413
37 Bán buôn giày dép 46414
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
53 Bán buôn dầu thô 46612
54 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
55 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Khách sạn 55101
77 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
78 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
79 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
82 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Dịch vụ ăn uống khác 56290
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200
93 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
94 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
95 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
96 Đại lý du lịch 79110
97 Điều hành tua du lịch 79120
98 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
99 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
100 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
101 Dịch vụ điều tra 80300
102 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
103 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
104 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
105 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
106 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110