Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hnc

HNC CO,LTD

Công Ty TNHH Hnc - HNC CO,LTD có địa chỉ tại Lô 26 Mặt bằng 56 đường Trần Bình Trọng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802269432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802269432

Ngày cấp 27-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hnc

Tên giao dịch

HNC CO,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0915567202 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 26 Mặt bằng 56 đường Trần Bình Trọng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915567202 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 26 Mặt bằng 56 đường Trần Bình Trọng - - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802269432 / 27-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 03/33 Lương Đắc Bằng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Thị Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2802269432, 0915567202, HNC CO,LTD, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Lê Thị Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Quảng cáo 73100
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
48 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
49 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290