Dự án nâng cao n.lực của các t.chức c.đồng nhằm cải thiện đ.sống của các nhóm thiệt thòi tại Th.Hóa có địa chỉ tại Số 16, đường Hạc Thành - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802273245 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2802273245 |
Ngày cấp | 11-03-2015 | Ngày đóng MST | 22-04-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Dự án nâng cao n.lực của các t.chức c.đồng nhằm cải thiện đ.sống của các nhóm thiệt thòi tại Th.Hóa |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 0376660129 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 16, đường Hạc Thành - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0376660129 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 16, đường Hạc Thành - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 711 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Thanh Hóa | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-533-460-472 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Lê Bạch Lan |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 06/02-Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá |
||||
Tên giám đốc | Lê Bạch Lan |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2802273245, 0376660129, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Tân Sơn, Lê Bạch Lan
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 |