Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng & Thương Mại T5

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng & Thương Mại T5 có địa chỉ tại 03/33, đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802273943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802273943

Ngày cấp 24-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng & Thương Mại T5

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0936309220 /
Địa chỉ trụ sở

03/33, đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936309220 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 03/33, đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802273943 / 24-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 03/33, đường Đỗ Đại-Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Đình Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802273943, 0936309220, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Thắng, Lê Đình Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663