Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thịnh Hiếu Đạt

THINH HIEU DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thịnh Hiếu Đạt - THINH HIEU DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 11 - Xã Hoằng Đông - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802293890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802293890

Ngày cấp 08-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thịnh Hiếu Đạt

Tên giao dịch

THINH HIEU DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 01205041745 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 11 - Xã Hoằng Đông - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01205041745 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 11 - Xã Hoằng Đông - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802293890 / 08-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Văn Thiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 11-Xã Hoằng Đông-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Chu Văn Thiệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802293890, 01205041745, THINH HIEU DAT CO.,LTD, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Đông, Chu Văn Thiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722