Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Vận Tải Minh Nghĩa

Công Ty TNHH Tm Vận Tải Minh Nghĩa có địa chỉ tại Trường Sơn 2 - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802296475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802296475

Ngày cấp 22-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Vận Tải Minh Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0906668092 /
Địa chỉ trụ sở

Trường Sơn 2 - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906668092 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trường Sơn 2 - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802296475 / 22-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Pha

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trường Sơn 2-Xã Tùng Lâm-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802296475, 0906668092, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Tùng Lâm, Nguyễn Văn Pha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Cung ứng lao động tạm thời 78200
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330