Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Trường Thành

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Trường Thành có địa chỉ tại Thôn Minh Đức - Xã Thiệu Long - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802298715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thiệu Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802298715

Ngày cấp 15-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Trường Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thiệu Hoá Điện thoại / Fax 0988385338 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Minh Đức - Xã Thiệu Long - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988385338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Minh Đức - Xã Thiệu Long - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802298715 / 15-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Đúng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Minh Đức-Xã Thiệu Long-Huyện Thiệu Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802298715, 0988385338, Thanh Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Xã Thiệu Long, Lê Văn Đúng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789