Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Tân Trung

Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Tân Trung có địa chỉ tại KP Vĩnh Long 2 - Thị trấn Bến Sung - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802299003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Thanh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802299003

Ngày cấp 17-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Tân Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Thanh Điện thoại / Fax 0986067387 /
Địa chỉ trụ sở

KP Vĩnh Long 2 - Thị trấn Bến Sung - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986067387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KP Vĩnh Long 2 - Thị trấn Bến Sung - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802299003 / 17-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Bá Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

KP Vĩnh Long 2-Thị trấn Bến Sung-Huyện Như Thanh-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802299003, 0986067387, Thanh Hoá, Huyện Như Thanh, Thị Trấn Bến Sung, Hồ Bá Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920