Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sơn Trang 38

Công Ty Cổ Phần Sơn Trang 38 có địa chỉ tại Số nhà 38 Trường Thi - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802299518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802299518

Ngày cấp 24-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sơn Trang 38

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0944907789 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 38 Trường Thi - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944907789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 38 Trường Thi - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802299518 / 24-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-341 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Văn Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 08/68 Phạm Hồng Thái-Phường Trường Thi-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802299518, 0944907789, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Trường Thi, Cao Văn Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
14 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290