Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt

HĐEQM CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt - HĐEQM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Hà Ninh - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802300026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Trung

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802300026

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt

Tên giao dịch

HĐEQM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Trung Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Hà Ninh - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Hà Ninh - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802300026 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Hà Ninh-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802300026, HĐEQM CO.,LTD, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Xã Hà Ninh, Phạm Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác muối 08930
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
25 Sản xuất sợi 13110
26 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
27 Sản xuất giày dép 15200
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất pin và ắc quy 27200
48 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
49 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
50 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
51 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
52 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
53 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
54 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
55 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
56 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
60 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
63 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
64 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
65 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
66 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
67 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
68 Sửa chữa thiết bị khác 33190
69 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
70 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
71 Thu gom rác thải độc hại 3812
72 Tái chế phế liệu 3830
73 Xây dựng nhà các loại 41000
74 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
75 Xây dựng công trình công ích 42200
76 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
77 Phá dỡ 43110
78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán mô tô, xe máy 4541
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn đồ uống 4633
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn tổng hợp 46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
105 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
107 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
113 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
116 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
119 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
126 Bốc xếp hàng hóa 5224
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
128 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
129 Cơ sở lưu trú khác 5590
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác 56290
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
136 Cho thuê xe có động cơ 7710
137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
139 Đại lý du lịch 79110
140 Điều hành tua du lịch 79120
141 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
142 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
143 Giáo dục nghề nghiệp 8532
144 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
145 Hoạt động thể thao khác 93190
146 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
147 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290