Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Xăng Dầu Thành Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Xăng Dầu Thành Đức có địa chỉ tại Xóm 3 - Xã Hà Phú - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802302496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Trung

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802302496

Ngày cấp 24-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Xăng Dầu Thành Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Trung Điện thoại / Fax 0914403095 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 - Xã Hà Phú - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914403095 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3 - Xã Hà Phú - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802302496 / 24-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thiều Công Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3-Xã Hà Phú-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802302496, 0914403095, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Xã Hà Phú, Thiều Công Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022