Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn Hóa Quỳ

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn Hóa Quỳ có địa chỉ tại Thôn Đồng Xuân - Xã Hóa Quỳ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802302866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802302866

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn Hóa Quỳ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Xuân Điện thoại / Fax 0986932582 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Xuân - Xã Hóa Quỳ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986932582 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Xuân - Xã Hóa Quỳ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2613000003 / 17-07-2015 Cơ quan cấp UBND huyện Như Xuân
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Như Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Thịnh-Xã Hóa Quỳ-Huyện Như Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802302866, 2613000003, 0986932582, Thanh Hoá, Huyện Như Xuân, Xã Hóa Quỳ, Đỗ Như Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120