Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Cường Mạnh

CUONG MANH..,LTD

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Cường Mạnh - CUONG MANH..,LTD có địa chỉ tại Thôn Bồng Sơn - Xã Hà Tiến - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802304983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Trung

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802304983

Ngày cấp 14-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Cường Mạnh

Tên giao dịch

CUONG MANH..,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Trung Điện thoại / Fax 0964706779 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bồng Sơn - Xã Hà Tiến - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964706779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bồng Sơn - Xã Hà Tiến - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802304983 / 14-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bồng Sơn-Xã Hà Tiến-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802304983, 0964706779, CUONG MANH..,LTD, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Xã Hà Tiến, Phạm Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933