Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại 68

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại 68 có địa chỉ tại Khu 3 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802305137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802305137

Ngày cấp 15-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại 68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân Điện thoại / Fax 0378962888 / 0378962889
Địa chỉ trụ sở

Khu 3 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378962888 / 0378962889
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 3 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802305137 / 15-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Thị trấn Thường Xuân-Huyện Thường Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802305137, 0378962888, Thanh Hoá, Huyện Thường Xuân, Thị Trấn Thường Xuân, Lê Thị Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532