Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hạnh Dung

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hạnh Dung có địa chỉ tại Thôn 12, làng Đông - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802305296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802305296

Ngày cấp 16-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hạnh Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lộc Điện thoại / Fax 0916417289 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 12, làng Đông - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916417289 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 12, làng Đông - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802305296 / 16-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thanh Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 12, làng Đông-Xã Vĩnh Thịnh-Huyện Vĩnh Lộc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802305296, 0916417289, Thanh Hoá, Huyện Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Thịnh, Hoàng Thanh Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669