Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đá Xanh Yên Lâm

YEN LAM GREEN STONE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đá Xanh Yên Lâm - YEN LAM GREEN STONE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hành chính - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802306130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802306130

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đá Xanh Yên Lâm

Tên giao dịch

YEN LAM GREEN STONE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Định Điện thoại / Fax 0932361316 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hành chính - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932361316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hành chính - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802306130 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thắng Long-Xã Yên Lâm-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802306130, 0932361316, YEN LAM GREEN STONE COMPANY LIMITED, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Yên Lâm, Lê Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920