Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Quốc Thảo

THIEN QUOC THAO CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiên Quốc Thảo - THIEN QUOC THAO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 43, Dương Đình Nghệ - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802306243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802306243

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Quốc Thảo

Tên giao dịch

THIEN QUOC THAO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0968568789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 43, Dương Đình Nghệ - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968568789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43, Dương Đình Nghệ - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802306243 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Xuân Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Thọ Nguyên-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802306243, 0968568789, THIEN QUOC THAO CO.,LTD, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Thọ, Lê Xuân Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
26 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300