Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Lai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Lai có địa chỉ tại Số 67, Trần Nhật Duật, khu phố Toàn Thắng - Phường Quảng Tiến - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802306620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sầm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802306620

Ngày cấp 02-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sầm Sơn Điện thoại / Fax 0978171140 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67, Trần Nhật Duật, khu phố Toàn Thắng - Phường Quảng Tiến - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978171140 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67, Trần Nhật Duật, khu phố Toàn Thắng - Phường Quảng Tiến - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802306620 / 02-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Lai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 67, Trần Nhật Duật-Phường Quảng Tiến-Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802306620, 0978171140, Thanh Hoá, Thị Xã Sầm Sơn, Phường Quảng Tiến, Nguyễn Sỹ Lai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610