Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv - Xd Khánh Toàn

Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv - Xd Khánh Toàn có địa chỉ tại Thôn Ninh ước - Xã Quảng Ninh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802308924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802308924

Ngày cấp 23-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv - Xd Khánh Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax 01696725873 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ninh ước - Xã Quảng Ninh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01696725873 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ninh ước - Xã Quảng Ninh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802308924 / 23-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ninh ước-Xã Quảng Ninh-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802308924, 01696725873, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Ninh, Lê Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290