Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Trại Đông Dương

Công Ty TNHH Trang Trại Đông Dương có địa chỉ tại Thôn 10 - Xã Bãi Trành - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802310289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802310289

Ngày cấp 04-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Đông Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Xuân Điện thoại / Fax 0906198266 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10 - Xã Bãi Trành - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906198266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 10 - Xã Bãi Trành - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802310289 / 04-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, khu 11-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802310289, 0906198266, Thanh Hoá, Huyện Như Xuân, Xã Bãi Trành, Phạm Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác và thu gom than cứng 05100
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210