Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dũng Long 68

Công Ty TNHH Dũng Long 68 có địa chỉ tại Nhà ông Lê Bật Tuấn, ngõ 154, Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802319309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802319309

Ngày cấp 07-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dũng Long 68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0901760286 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Bật Tuấn, ngõ 154, Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901760286 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Bật Tuấn, ngõ 154, Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802319309 / 07-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Bật Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 154, Phú Thọ 4-Phường Phú Sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802319309, 0901760286, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Phú Sơn, Lê Bật Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Cho thuê xe có động cơ 7710