Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Dv Thành Đô

Công Ty TNHH Tm Và Dv Thành Đô có địa chỉ tại Tiểu khu Quyết Thanh - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802359809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nông Cống

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802359809

Ngày cấp 28-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Dv Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nông Cống Điện thoại / Fax 0945180333 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Quyết Thanh - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945180333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Quyết Thanh - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802359809 / 28-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Quyết Thanh-Thị trấn Nông Cống-Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802359809, 0945180333, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Thị Trấn Nông Cống, Nguyễn Văn Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610