Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dv & Tm Thành Đạt

Công Ty TNHH Dv & Tm Thành Đạt có địa chỉ tại Nhà ông Lê Văn Tuấn,Thôn 5, Đại Từ - Xã Đông Thịnh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802366771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802366771

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dv & Tm Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax 0982429989 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Văn Tuấn,Thôn 5, Đại Từ - Xã Đông Thịnh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982429989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Văn Tuấn,Thôn 5, Đại Từ - Xã Đông Thịnh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802366771 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Cộng-Xã Đông Tân-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802366771, 0982429989, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Xã Đông Thịnh, Lê Văn Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Cho thuê xe có động cơ 7710