Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Khoa Lộc

Công Ty TNHH Anh Khoa Lộc có địa chỉ tại Xóm Diễn Hòa - Xã Hợp Thành - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802368560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802368560

Ngày cấp 11-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Khoa Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Điện thoại / Fax 01646923535 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Diễn Hòa - Xã Hợp Thành - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01646923535 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Diễn Hòa - Xã Hợp Thành - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802368560 / 11-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thế Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Diễn Hòa-Xã Hợp Thành-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802368560, 01646923535, Thanh Hoá, Huyện Triệu Sơn, Xã Hợp Thành, Lê Thế Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933