Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã dịch vụ nông lâm nghiệp Yên Lễ

Hợp tác xã dịch vụ nông lâm nghiệp Yên Lễ có địa chỉ tại Tại khu nhà đoàn thể xã, thôn Thấng Sơn - Xã Yên Lễ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802369349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802369349

Ngày cấp 11-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã dịch vụ nông lâm nghiệp Yên Lễ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tại khu nhà đoàn thể xã, thôn Thấng Sơn - Xã Yên Lễ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại khu nhà đoàn thể xã, thôn Thấng Sơn - Xã Yên Lễ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2613000004 / 16-12-2015 Cơ quan cấp UBND huyện Như Xuân
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Kim Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thấng Sơn-Xã Yên Lễ-Huyện Như Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802369349, 2613000004, Thanh Hoá, Huyện Như Xuân, Xã Yên Lễ, Lê Kim Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900