Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Hạnh Cường

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Hạnh Cường có địa chỉ tại Lô 14, khu phố 1, đường Trần Bình Trọng - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802371531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802371531

Ngày cấp 18-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Hạnh Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0914317973 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 14, khu phố 1, đường Trần Bình Trọng - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914317973 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 14, khu phố 1, đường Trần Bình Trọng - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802371531 / 18-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Bá Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 14, khu phố 1, đường Trần Bình Trọng-Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802371531, 0914317973, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Hưng, Lê Bá Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Bán buôn tổng hợp 46900