Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Thương Mại Việt Tuấn

VT T&BM., JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Thương Mại Việt Tuấn - VT T&BM., JSC có địa chỉ tại Xóm 9 - Xã Đông Minh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802374518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802374518

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Thương Mại Việt Tuấn

Tên giao dịch

VT T&BM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax 0965432949 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9 - Xã Đông Minh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965432949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 9 - Xã Đông Minh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802374518 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Đông Minh-Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802374518, 0965432949, VT T&BM., JSC, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Xã Đông Minh, Bùi Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
26 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990