Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Nam Anh

CôNG TY TNHH SX & XD NAM ANH

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Nam Anh - CôNG TY TNHH SX & XD NAM ANH có địa chỉ tại Thôn Trụ sở - Xã Lam Sơn - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802378696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802378696

Ngày cấp 26-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Nam Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SX & XD NAM ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc Điện thoại / Fax 0944493567 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trụ sở - Xã Lam Sơn - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944493567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trụ sở - Xã Lam Sơn - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802378696 / 26-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trụ Sở-Xã Lam Sơn-Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802378696, 0944493567, CôNG TY TNHH SX & XD NAM ANH, Thanh Hoá, Huyện Ngọc Lặc, Xã Lam Sơn, Nguyễn Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730