Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lao Động Quốc Tế Vinaco

VINACO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lao Động Quốc Tế Vinaco - VINACO.,JSC có địa chỉ tại Số 51 LK 10 Khu đô thị mới - Phường An Hoạch - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802378706 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802378706

Ngày cấp 26-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lao Động Quốc Tế Vinaco

Tên giao dịch

VINACO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373268999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 51 LK 10 Khu đô thị mới - Phường An Hoạch - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373268999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51 LK 10 Khu đô thị mới - Phường An Hoạch - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802378706 / 26-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9-Xã Đông Hoàng-Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802378706, 0373268999, VINACO.,JSC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường An Hoạch, Nguyễn Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
12 Cung ứng lao động tạm thời 78200
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600