Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đt & Pt Việt Tiến

Công Ty TNHH Đt & Pt Việt Tiến có địa chỉ tại Số nhà 204, đường Trần Phú - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802379315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802379315

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đt & Pt Việt Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 0913296234 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 204, đường Trần Phú - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913296234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 204, đường Trần Phú - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802379315 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 204, đường Trần Phú-Phường Lam Sơn-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802379315, 0913296234, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Lam Sơn, Nguyễn Hải Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Đại lý du lịch 79110
21 Điều hành tua du lịch 79120