Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Sân Golf Biscom Tại Tỉnh Bình Định

BISCOM GOLF BINH DINH.,JSC

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Sân Golf Biscom Tại Tỉnh Bình Định - BISCOM GOLF BINH DINH.,JSC có địa chỉ tại Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn Lý - Cát Tiến - Xã Nhơn Lý - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 2802383456-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802383456-001

Ngày cấp 29-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Sân Golf Biscom Tại Tỉnh Bình Định

Tên giao dịch

BISCOM GOLF BINH DINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn Lý - Cát Tiến - Xã Nhơn Lý - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn Lý - Cát Tiến - Xã Nhơn Lý - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802383456-001 / 29-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-550-579 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Tân Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngõ 477, phố Kim Ngưu-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802383456-001, BISCOM GOLF BINH DINH.,JSC, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Xã Nhơn Lý, Lê Tân Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Hoạt động chiếu phim 5914
51 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
52 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
53 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
54 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Quảng cáo 73100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
64 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
66 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
69 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
70 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
71 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
72 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
73 Hoạt động thể thao khác 93190
74 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
75 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
76 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100