Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd Và Tm Tân Bình Minh

Công Ty TNHH Xd Và Tm Tân Bình Minh có địa chỉ tại Làng Kìm - Xã Cẩm Ngọc - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802387147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802387147

Ngày cấp 23-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd Và Tm Tân Bình Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ Điện thoại / Fax 0961110095 /
Địa chỉ trụ sở

Làng Kìm - Xã Cẩm Ngọc - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961110095 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Làng Kìm - Xã Cẩm Ngọc - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802387147 / 23-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Mạnh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Làng Kìm-Xã Cẩm Ngọc-Huyện Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802387147, 0961110095, Thanh Hoá, Huyện Cẩm Thuỷ, Xã Cẩm Ngọc, Trương Mạnh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110