Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Thái Thanh

Công Ty TNHH Thép Thái Thanh có địa chỉ tại Số 01/166 Thành Thái - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802397378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802397378

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Thái Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01/166 Thành Thái - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01/166 Thành Thái - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802397378 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thị Xã

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Xuyên 4-Xã Trung Thành-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802397378, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Thọ, Đào Thị Xã

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933