Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Minh Thành

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Minh Thành có địa chỉ tại Xóm Cầu, Kỳ Sơn - Xã Phong Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802397836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802397836

Ngày cấp 05-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Minh Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Cầu, Kỳ Sơn - Xã Phong Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Cầu, Kỳ Sơn - Xã Phong Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802397836 / 05-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Xuân Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Cầu, Kỳ Sơn-Xã Phong Lộc-Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802397836, Thanh Hoá, Huyện Hậu Lộc, Xã Phong Lộc, Mai Xuân Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933