Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dây Cáp Điện Lương Dũng

Công Ty TNHH Dây Cáp Điện Lương Dũng có địa chỉ tại Lô 51, Dương Đình Nghệ, Đông Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802397850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802397850

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dây Cáp Điện Lương Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 51, Dương Đình Nghệ, Đông Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 51, Dương Đình Nghệ, Đông Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802397850 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Mây

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36, Thủ Lệ-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802397850, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Thọ, Trần Thị Mây

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110