Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Tùng Hưng

CôNG TY TNHH KTCB TùNG HưNG

Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Tùng Hưng - CôNG TY TNHH KTCB TùNG HưNG có địa chỉ tại Số 76, Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802398413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sầm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802398413

Ngày cấp 08-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Tùng Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH KTCB TùNG HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sầm Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76, Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76, Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802398413 / 08-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngọ Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76, Nguyễn Du-Phường Bắc Sơn-Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802398413, CôNG TY TNHH KTCB TùNG HưNG, Thanh Hoá, Thị Xã Sầm Sơn, Phường Bắc Sơn, Ngọ Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610