Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx & Kd Vlxd Minh Thành

Công Ty TNHH Sx & Kd Vlxd Minh Thành có địa chỉ tại Khối 2 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802401352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802401352

Ngày cấp 20-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx & Kd Vlxd Minh Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 2 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802401352 / 20-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hứa Như Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Tân Ninh-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802401352, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Thị Trấn Rừng Thông, Hứa Như Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830