Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thăng Long Tuấn Tú

THANG LONG TUAN TU COMPANY LIMITED.

Công Ty TNHH Thăng Long Tuấn Tú - THANG LONG TUAN TU COMPANY LIMITED. có địa chỉ tại Số 36B đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802403494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802403494

Ngày cấp 11-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thăng Long Tuấn Tú

Tên giao dịch

THANG LONG TUAN TU COMPANY LIMITED.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36B đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36B đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802403494 / 11-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 36B đường Nguyễn Văn Cừ-Phường Ngọc Trạo-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802403494, THANG LONG TUAN TU COMPANY LIMITED., Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Ngọc Trạo, Dương Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730