Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Tế Môi Trường Ae Toàn Tích Thiện

Công Ty Cổ Phần Kinh Tế Môi Trường Ae Toàn Tích Thiện có địa chỉ tại Xóm Trung Sơn - Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802406985 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802406985

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Tế Môi Trường Ae Toàn Tích Thiện

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trung Sơn - Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Trung Sơn - Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802406985 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56/3 Sư Vạn Hạnh-Thị trấn Liên Nghĩa-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802406985, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Đông Sơn, Huỳnh Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Đúc sắt thép 24310
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
27 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải đường ống 49400
61 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290