Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dvtm Thành Anh

XDTM THANH ANHCO.,LD

Công Ty TNHH Xây Dựng Dvtm Thành Anh - XDTM THANH ANHCO.,LD có địa chỉ tại Thôn Đông Trung 4 - Xã Hà Bình - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802408703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Trung

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802408703

Ngày cấp 20-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dvtm Thành Anh

Tên giao dịch

XDTM THANH ANHCO.,LD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Trung Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Trung 4 - Xã Hà Bình - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Trung 4 - Xã Hà Bình - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802408703 / 20-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lại Thành Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Trung 4-Xã Hà Bình-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802408703, XDTM THANH ANHCO.,LD, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Xã Hà Bình, Lại Thành Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290