Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Khoa Học & Y Tế Phong Đỗ

PHONG DO MSET.JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Khoa Học & Y Tế Phong Đỗ - PHONG DO MSET.JSC có địa chỉ tại Số 76 đường Đỗ Đại, Phố 4 - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802408887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802408887

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Khoa Học & Y Tế Phong Đỗ

Tên giao dịch

PHONG DO MSET.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 đường Đỗ Đại, Phố 4 - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 đường Đỗ Đại, Phố 4 - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802408887 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thế Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 61 đường Đỗ Đại, phố 4-Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802408887, PHONG DO MSET.JSC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Thắng, Đỗ Thế Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
35 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
46 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
47 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
48 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
49 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220